Có 1 kết quả:
搔首弄姿 sāo shǒu nòng zī ㄙㄠ ㄕㄡˇ ㄋㄨㄥˋ ㄗ
sāo shǒu nòng zī ㄙㄠ ㄕㄡˇ ㄋㄨㄥˋ ㄗ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stroke one's hair coquettishly (idiom)
Bình luận 0
sāo shǒu nòng zī ㄙㄠ ㄕㄡˇ ㄋㄨㄥˋ ㄗ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0